Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sorel
['sɔrəl]
|
danh từ
hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorrel