Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sinuate
['sinjuit]
|
tính từ
ngoằn ngoèo
(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)