Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shaper
['∫eipə]
|
danh từ
thợ nặn, thợ giũa
người thảo kế hoạch
máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn