Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
seasick
['si:sik]
|
tính từ
nôn mửa khi đi tàu thủy; say sóng