Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scoria
['skɔ:riə]
|
danh từ, số nhiều scoriae
xỉ (luyện kim); xỉ núi lửa