Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scaremonger
['skeə,mʌηgə]
|
danh từ
kẻ phao tin đồn nhảm