Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rack-rail
['rækreil]
|
danh từ
tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ