Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quayside
['ki:said]
|
danh từ
đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng