Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quarterage
['kwɔ:təridʒ]
|
danh từ
tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)