Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pronate
['prouneit]
|
ngoại động từ
đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp