Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prize-money
['praiz'mʌni]
|
danh từ
tiền bán chiến lợi phẩm