Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
privative
['privətiv]
|
tính từ
thiếu, không có
(ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)