Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plectrum
['plektrəm]
|
danh từ, số nhiều plectra
(âm nhạc) miếng gảy, móng gảy (đàn)