Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
philately
[fi'lætəli]
|
danh từ
việc sưu tầm tem, việc chơi tem