Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
outerwear
['autəweə]
|
danh từ
quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)