Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nylon
['nailən]
|
danh từ
ni lông
( số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)