Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nimble
['nimbl]
|
tính từ
lanh lẹ, nhanh nhẹn
nhanh trí, linh lợi