Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nativism
['neitivizm]
|
danh từ
thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư