Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
muscardine
['mʌskədi:n]
|
danh từ
nho xạ
danh từ
bệnh tằm vôi
(như) muscatel