Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mummer
['mʌmə]
|
danh từ
diễn viên kịch câm
nhuồm đượp?