Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mother ship
['mʌðə'∫ip]
|
danh từ
tàu cung cấp đồ đạc dự trữ cho các tàu nhỏ; tàu mẹ