Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
moat
[mout]
|
danh từ
hào (xung quanh thành trì...)
ngoại động từ
xây hào bao quanh