Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
merchandising
['mə:t∫əndaiziη]
|
danh từ
nghề buôn, sự buôn bán