Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
matrix
['meitrisi:z]
|
danh từ, số nhiều matrices
(sinh học) thể mẹ
(giải phẫu) tử cung, dạ con
(kỹ thuật) khuôn cối
(toán học) ma trận
(địa chất) chất nền