Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
masonry
['meisnri]
|
danh từ
nghề thợ nề
công trình nề (trong một căn nhà)
( Masonry ) hội Tam điểm