Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
masking
['mɑ:skiη]
|
danh từ
tấm chắn, tấm che
sự đeo mặt nạ
sự che mặt
sự hoá trang