Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mascot
['mæskət]
|
danh từ
vật lấy phước
người đem lại phước, con vật đem lại phước