Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
intervalometer
[,intəvə'lɔmitə]
|
danh từ
cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh)