Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
infatuate
[in'fætjueit]
|
ngoại động từ
làm cuồng dại
làm mê tít, làm mê đắm