Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
horse-tail
['hɔ:steil]
|
tính từ
đuôi ngựa
(thực vật học) cây mộc tặc