Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
high-stepper
['hai'stepə]
|
danh từ
loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy (thường) giơ cao chân)