Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
heptathlon
[hep'tæθlən]
|
danh từ
thi điền kinh nữ (bảy môn)