Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
heavenly-minded
['hevnli'maindid]
|
tính từ
sùng tín, sùng đạo, mộ đạo