Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
haji
['hædʒi]
|
danh từ, cũng hadj
người hành hương tới Mecca (thánh địa hồi giáo)