Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
guard-iron
['ga:d,aiən]
|
danh từ
cái gạt đá (ở đầu xe lửa)