Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
governorship
['gʌvənə∫ip]
|
danh từ
chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh