Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
goddamn
['gɔddæm]
|
danh từ
như damn
ngoại động từ
như damn
tính từ
như goddamned
từ cảm thán
biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc
Từ liên quan
goddamned