Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
furbelow
['fə:bi'lou]
|
danh từ
nếp (váy)
ngoại động từ
xếp nếp (váy)