Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fresnel
[fre'nel]
|
danh từ
fresnel (đơn vị tần số quang học bằng 10 mũ 12 Hz)