Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fish-cake
['fi∫,keik]
|
danh từ
bánh dẹt làm bằng cá nấu chín với khoai tây