Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
finger painting
['fiηgə,peintiη]
|
danh từ
cách vẽ bằng ngón tay bôi màu
bức vẽ kiểu này