Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
feretory
['feritəri]
|
danh từ
mộ, lăng; miếu, miếu mạo
cái đòn khiêng áo quan