Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
engraver
[in'greivə]
|
danh từ
người thợ khắc, người thợ chạm
máy khắc, dao khắc