Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
drowsy-head
['drauzihed]
|
danh từ
người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ