Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dross
['drɔs]
|
danh từ
xỉ, cứt sắt
cặn bã, rác rưởi