Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
distiller
[dis'tilə]
|
danh từ
người chưng cất rượu
máy chưng cất