Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
desolator
['desəleitə]
|
danh từ
người tàn phá tan hoang
người ruồng bỏ