Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
desiccate
['desikeit]
|
ngoại động từ
làm khô, sấy khô
táo khô
sữa bột