Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
descendant
[di'sendənt]
|
danh từ
con cháu, hậu duệ, người nối dõi