Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
curacao
[,kjuərə'sou]
|
Cách viết khác : curacoa [,kjuərə'souə]
danh từ
rượu vỏ cam